Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-052.99 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
43A-951.89 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
15K-455.52 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
15K-428.46 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
60K-624.09 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-909.58 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-942.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-248.55 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
29K-328.71 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
12B-016.56 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Khách |
10/12/2024 - 14:15
|
88A-830.18 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
82C-095.26 |
-
|
Kon Tum |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-210.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-942.49 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
43C-321.21 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
63D-015.81 |
-
|
Tiền Giang |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-250.83 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
72A-853.95 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-041.04 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
34A-938.93 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
65C-264.64 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
34A-965.57 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
11B-016.06 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Khách |
10/12/2024 - 14:15
|
21D-008.65 |
-
|
Yên Bái |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
47A-862.33 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
43A-952.93 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
14K-038.41 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
63D-014.95 |
-
|
Tiền Giang |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
81A-479.38 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
72A-878.77 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|