Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
29K-396.93 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
37K-547.69 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
29D-627.55 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-172.95 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
60K-671.96 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-260.85 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
89A-539.65 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
70A-608.99 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
84B-019.55 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Khách |
10/12/2024 - 14:15
|
93A-512.21 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
92A-437.73 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
71A-220.33 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
76A-333.62 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
88A-798.07 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
83A-198.28 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
23B-014.18 |
-
|
Hà Giang |
Xe Khách |
10/12/2024 - 14:15
|
60K-693.29 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51N-068.77 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
47B-042.15 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Khách |
10/12/2024 - 14:15
|
15K-487.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51N-138.08 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51N-109.65 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51N-066.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
12A-264.22 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
61C-626.62 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-148.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
61C-624.42 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
67C-190.12 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
22C-117.58 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
43A-973.33 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|