Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
74C-148.33 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
38C-253.99 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
95B-018.39 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Khách |
10/12/2024 - 14:15
|
60K-689.01 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-942.34 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
81A-479.24 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-141.98 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
21D-007.88 |
-
|
Yên Bái |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
26D-017.17 |
-
|
Sơn La |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
65C-272.72 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-078.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
98A-876.94 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-905.96 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
27A-129.16 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
22A-279.65 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
35A-478.95 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
18A-500.11 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
14K-005.00 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
88A-793.61 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
89A-562.09 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
29K-477.63 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
85B-017.16 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Khách |
10/12/2024 - 14:15
|
17A-499.58 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
61K-551.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
12D-008.69 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-281.73 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
86C-212.32 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
67C-194.59 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
67C-189.58 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
69A-173.09 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|