Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
72C-282.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-151.93 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
60K-669.42 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
29K-419.83 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
81A-466.38 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
36K-264.25 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
34A-955.36 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
36K-288.36 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
88A-814.69 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
15D-053.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-095.22 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
78A-225.88 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-054.05 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
61K-560.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-997.87 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
65C-279.36 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-172.65 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
64B-017.88 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Khách |
10/12/2024 - 14:15
|
60K-633.34 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
15C-481.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-077.72 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
70A-595.09 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
47A-819.25 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
60K-671.36 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
38C-243.11 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
48D-008.33 |
-
|
Đắk Nông |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
72A-874.78 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
14C-455.11 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
21A-228.79 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-405.23 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|