Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
60K-696.00 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51N-102.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
60C-777.30 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-053.02 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-230.98 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-045.02 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
93A-510.79 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
74A-279.94 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-158.21 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
17C-220.09 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
51N-023.15 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
81C-287.99 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
92D-013.55 |
-
|
Quảng Nam |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-296.02 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
79C-234.64 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-067.73 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
29K-331.38 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-203.09 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
11D-011.38 |
-
|
Cao Bằng |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
29K-380.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
29K-376.78 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-271.04 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-103.72 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-278.64 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
34C-447.23 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-146.98 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
35C-184.65 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
49C-393.15 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
73C-194.19 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
74C-145.66 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|