Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
84D-008.55 |
-
|
Trà Vinh |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
74D-012.69 |
-
|
Quảng Trị |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-338.07 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51N-009.56 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
72A-860.59 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
88A-826.83 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
85D-008.83 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
98A-906.65 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-107.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-118.55 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
67A-342.42 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
60C-790.12 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
75C-162.39 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
15K-483.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
15K-489.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-178.59 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
92B-042.24 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Khách |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-279.40 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
51N-066.64 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
60K-684.63 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51N-073.59 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-398.75 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-099.28 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
36C-563.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
36C-578.00 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
47A-860.45 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
48D-009.56 |
-
|
Đắk Nông |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-051.38 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-044.15 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51N-140.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|