Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
38C-253.88 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
21D-008.68 |
-
|
Yên Bái |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-147.41 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
93C-201.10 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-919.37 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-075.05 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51N-058.01 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-400.12 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-964.94 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
93A-515.69 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
64A-204.40 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-929.32 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-150.27 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
74C-146.25 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
85A-153.38 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
48A-251.96 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-198.18 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-990.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
89A-561.51 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
37C-594.58 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
61K-566.28 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
20A-892.16 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
86C-213.89 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
78B-020.39 |
-
|
Phú Yên |
Xe Khách |
10/12/2024 - 14:15
|
61K-524.69 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-123.61 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-095.74 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-194.16 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
35C-183.08 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-264.15 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|