Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
26A-244.39 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
79A-589.33 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
34A-933.55 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
93B-022.02 |
-
|
Bình Phước |
Xe Khách |
10/12/2024 - 14:15
|
27D-009.63 |
-
|
Điện Biên |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
36K-280.58 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
71A-215.35 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-083.19 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
26A-237.85 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-931.65 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
89A-559.06 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
69A-169.77 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
11A-138.22 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-948.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
99A-851.85 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-931.75 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-118.28 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
51N-068.15 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
79C-233.56 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
35C-184.85 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-293.29 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
79C-231.77 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-310.12 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
73D-012.07 |
-
|
Quảng Bình |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-155.32 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
60C-769.56 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
51E-343.98 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-379.08 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-134.29 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-287.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|