Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
63A-326.56 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-898.80 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
36K-266.63 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
61K-599.01 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-166.60 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-366.62 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
49C-394.56 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
47A-860.58 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-238.28 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
29K-388.07 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
67C-196.78 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
72A-869.96 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-968.91 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
60K-669.51 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
66B-025.96 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Khách |
10/12/2024 - 14:15
|
14A-989.87 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
92C-258.08 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
20C-318.08 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
37K-570.12 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
60K-697.38 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-286.59 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
22D-012.19 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
27A-133.35 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
43A-980.58 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
49A-760.96 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-988.59 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
81C-292.18 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
60K-696.28 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
70A-586.98 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
72A-861.58 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|