Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-393.97 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
30M-244.93 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
51M-080.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
30M-108.62 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
49B-032.83 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | 10/12/2024 - 14:15 |
30M-114.22 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
38A-690.22 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
51M-100.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
18C-181.39 | - | Nam Định | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
51N-088.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
30M-398.62 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
37C-571.95 | - | Nghệ An | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
88A-795.98 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
36K-231.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
51E-352.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | 10/12/2024 - 14:15 |
19C-271.68 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
88A-800.12 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
78A-222.30 | - | Phú Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
30M-404.23 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
48A-255.59 | - | Đắk Nông | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
81C-298.19 | - | Gia Lai | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
36K-276.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
30M-237.23 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
38C-251.95 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
72C-282.15 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
72C-270.07 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
51N-052.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
29K-454.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
70A-614.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
19A-751.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |