Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
49C-398.26 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
11D-012.18 |
-
|
Cao Bằng |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
24A-318.29 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
99A-852.59 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
88A-787.96 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
36K-299.15 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
76A-325.98 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-218.56 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
14C-456.08 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
66C-185.98 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
51N-068.16 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-218.16 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
19A-723.98 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
61C-616.38 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-156.96 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
47A-816.38 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
68A-366.96 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
61K-599.56 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51N-139.58 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
15K-456.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
47C-399.36 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-186.65 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
79D-012.63 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
60K-666.83 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
92C-263.56 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
29K-358.16 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-311.15 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
11A-138.28 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
99A-879.59 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
64C-139.18 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|