Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
25C-062.18 | - | Lai Châu | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
99A-852.38 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
29K-329.28 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
51L-911.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
37K-495.28 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
51M-081.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
19A-755.52 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
66D-011.96 | - | Đồng Tháp | Xe tải van | 10/12/2024 - 13:30 |
36K-288.13 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
29K-436.19 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
34A-956.08 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
29K-383.58 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
99A-896.21 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
28A-266.93 | - | Hòa Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
51L-987.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
29D-633.30 | - | Hà Nội | Xe tải van | 10/12/2024 - 13:30 |
66C-187.96 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
69A-169.06 | - | Cà Mau | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
51M-296.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
66A-315.36 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
69A-168.87 | - | Cà Mau | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
34A-957.96 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
51M-216.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
90A-295.56 | - | Hà Nam | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
14C-456.98 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
27C-076.16 | - | Điện Biên | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
51M-068.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
30M-088.81 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
98C-393.36 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
68A-376.36 | - | Kiên Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |