Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51L-903.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
67A-341.79 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51L-921.21 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
15K-446.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51L-980.26 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51M-296.92 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
51M-067.99 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
92B-040.12 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|
68D-007.82 |
-
|
Kiên Giang |
Xe tải van |
10/12/2024 - 13:30
|
37K-544.55 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
99A-858.83 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
11A-135.95 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
20A-897.95 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
15K-442.24 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
99A-851.69 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
14K-003.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
36K-264.90 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
26A-238.08 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
63C-234.50 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
29K-393.25 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
51L-998.19 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
20C-309.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
34C-447.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
22B-016.79 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|
51N-091.01 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
20C-323.45 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
38B-023.99 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|
17C-221.79 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
81C-282.99 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
51M-102.89 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|