Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51N-134.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
93A-518.28 | - | Bình Phước | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
65A-522.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
37C-570.91 | - | Nghệ An | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
51N-010.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
35A-471.47 | - | Ninh Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
28A-270.88 | - | Hòa Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
88C-316.18 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
34A-923.83 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
38B-024.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | 10/12/2024 - 13:30 |
29K-428.82 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
29K-432.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
36C-562.63 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
21A-228.96 | - | Yên Bái | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
21A-231.11 | - | Yên Bái | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
60K-622.62 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
30M-318.83 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
83C-138.44 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
49C-392.97 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
67A-345.61 | - | An Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
61K-567.19 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
35A-482.41 | - | Ninh Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
30M-194.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
65B-026.27 | - | Cần Thơ | Xe Khách | 10/12/2024 - 13:30 |
30M-417.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
30M-116.63 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
36C-569.34 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
61K-571.11 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
27C-074.48 | - | Điện Biên | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
51M-077.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |