Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
73D-009.79 |
-
|
Quảng Bình |
Xe tải van |
10/12/2024 - 13:30
|
29K-388.67 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
60C-757.89 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
51M-195.07 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
34A-930.89 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51M-133.31 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
47A-826.83 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
61C-621.69 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
30M-216.15 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
47A-832.22 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
60K-666.23 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
49C-384.98 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
30M-092.77 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
14K-008.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
76A-330.99 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
60K-670.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
72A-863.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
15B-057.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|
99A-852.39 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51M-289.78 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
43C-320.38 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
51M-113.31 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
99C-334.44 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
34D-041.40 |
-
|
Hải Dương |
Xe tải van |
10/12/2024 - 13:30
|
20C-316.99 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
63C-234.45 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
81A-467.44 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
98A-865.22 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
37K-544.89 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
30M-260.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|