Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-902.21 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
88C-324.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
34A-938.61 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
73D-010.10 | - | Quảng Bình | Xe tải van | 10/12/2024 - 13:30 |
67A-329.42 | - | An Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
20A-899.26 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
51M-257.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
63C-237.95 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
69B-014.89 | - | Cà Mau | Xe Khách | 10/12/2024 - 13:30 |
51M-162.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
69A-172.27 | - | Cà Mau | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
99A-858.26 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
47C-422.29 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
30M-103.10 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
25B-010.01 | - | Lai Châu | Xe Khách | 10/12/2024 - 13:30 |
77C-265.65 | - | Bình Định | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
88C-319.96 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
30M-368.30 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
99A-855.40 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
30M-212.47 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
88C-322.23 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
74A-283.79 | - | Quảng Trị | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
30M-293.44 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
30M-181.61 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
48C-121.88 | - | Đắk Nông | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
19A-720.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
20A-879.29 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
24D-011.89 | - | Lào Cai | Xe tải van | 10/12/2024 - 13:30 |
49A-756.57 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
30M-208.26 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |