Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
89C-345.25 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
30M-260.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
60C-769.83 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
37C-582.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
51M-233.98 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
28C-122.88 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
61K-597.11 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51M-098.99 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
17B-029.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|
72A-877.73 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
47A-823.73 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
20C-312.74 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
15K-428.82 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
34A-965.05 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
49A-755.95 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51L-935.29 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
15K-476.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
61C-642.24 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
51N-036.59 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51L-955.96 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
20C-317.77 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
21D-007.39 |
-
|
Yên Bái |
Xe tải van |
10/12/2024 - 13:30
|
36C-560.06 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
29K-441.89 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
60C-783.69 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
98A-875.87 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
30M-419.97 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
30M-203.97 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
88D-023.20 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe tải van |
10/12/2024 - 13:30
|
20C-316.32 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|