Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
89A-535.15 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
34C-440.04 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
21A-229.88 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
88A-818.69 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
30M-167.19 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
20A-892.95 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51L-921.77 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
63A-340.39 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
34A-974.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
68B-034.34 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|
51N-005.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
17A-509.86 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
82C-098.22 |
-
|
Kon Tum |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
43C-316.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
20C-320.55 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
18B-034.84 |
-
|
Nam Định |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|
29K-364.64 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
93A-496.69 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
61K-489.98 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51D-897.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
30L-298.36 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
30L-316.56 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
30L-389.22 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
30L-295.58 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
30L-444.98 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
30L-385.98 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
61K-257.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
30M-166.59 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
72A-862.59 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
28D-012.31 |
-
|
Hòa Bình |
Xe tải van |
10/12/2024 - 13:30
|