Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
36K-283.12 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51E-343.50 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
10/12/2024 - 13:30
|
99A-872.05 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
49A-760.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
77D-010.22 |
-
|
Bình Định |
Xe tải van |
10/12/2024 - 13:30
|
51B-715.70 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|
30M-045.50 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
34C-447.53 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
51M-078.98 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
72C-270.33 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
78C-126.86 |
-
|
Phú Yên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
48C-118.69 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
98A-877.00 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51L-995.78 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
36K-284.27 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
20A-877.27 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51L-905.82 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51M-243.65 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
30M-300.32 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51M-126.58 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
51L-934.24 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51M-086.28 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
30M-203.96 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
29K-469.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
92A-442.33 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51M-063.27 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
29K-407.10 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
29K-379.05 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
98C-397.24 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
30M-092.06 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|