Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-207.69 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
65B-025.77 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|
15K-432.13 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
36K-294.93 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
73A-381.52 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
30M-265.78 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
98A-875.00 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
36K-298.75 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
36K-238.76 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
14A-989.76 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
30M-045.72 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51N-151.67 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51M-240.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
82A-161.84 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
28A-263.21 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51M-101.83 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
29K-460.18 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
66D-012.69 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe tải van |
10/12/2024 - 13:30
|
94A-111.09 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51M-301.30 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
15K-455.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
79B-044.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|
60K-665.11 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
60K-626.73 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
99C-343.90 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
38C-250.78 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
60K-680.23 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
64A-210.56 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
65A-519.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51N-114.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|