Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
66A-307.11 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
30M-286.78 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
30M-416.89 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
95C-091.79 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
51M-246.24 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
37K-547.47 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
60K-680.08 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51L-942.64 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51L-914.21 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
49A-750.94 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51L-951.10 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
79A-580.65 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51M-126.28 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
90A-296.00 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51M-254.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
47A-846.44 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
81C-283.69 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
34A-941.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
93A-523.78 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51N-155.37 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
70A-615.48 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51M-208.31 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
17A-495.35 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
26A-240.25 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
30M-193.35 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
37K-559.22 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
36B-047.89 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|
61K-532.34 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51M-230.14 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
38C-252.87 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|