Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-043.85 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
47B-043.19 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|
49A-781.63 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
79B-044.44 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|
51L-983.87 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
30M-085.21 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
11B-014.74 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|
30M-154.57 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
67C-193.07 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
51M-143.82 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
63C-239.84 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
60C-756.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
61C-626.44 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
81A-477.38 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
70B-038.06 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|
98C-393.08 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
51M-093.95 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
37K-489.96 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
29K-385.69 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
68D-010.01 |
-
|
Kiên Giang |
Xe tải van |
10/12/2024 - 13:30
|
34A-920.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
30M-374.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
20A-896.82 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
61C-625.53 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
14K-046.96 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
75C-159.08 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
51M-232.08 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
37C-578.57 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
30M-033.31 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
99A-866.70 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|