Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-213.52 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
98A-876.61 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
51M-081.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
60K-635.40 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
17D-013.17 | - | Thái Bình | Xe tải van | 10/12/2024 - 13:30 |
17A-493.06 | - | Thái Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
30M-280.83 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
34A-953.29 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
79A-586.96 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
37K-545.58 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
14K-015.58 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
37C-573.74 | - | Nghệ An | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
30M-326.80 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
19A-730.76 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
47A-842.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
99A-868.10 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
51M-211.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
77A-360.46 | - | Bình Định | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
26C-164.78 | - | Sơn La | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
49C-390.66 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
48A-259.33 | - | Đắk Nông | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
37C-581.11 | - | Nghệ An | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
30M-196.83 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
66C-189.79 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
15K-492.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
51M-268.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
30M-263.02 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
51M-217.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
51M-077.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
15K-438.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |