Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
72C-282.23 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
99A-852.48 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51N-097.54 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
81D-016.98 |
-
|
Gia Lai |
Xe tải van |
10/12/2024 - 13:30
|
98C-382.61 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
65D-012.84 |
-
|
Cần Thơ |
Xe tải van |
10/12/2024 - 13:30
|
30M-325.48 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51M-276.43 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
19C-271.06 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
22B-016.22 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|
51M-128.27 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
51L-978.70 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51M-074.21 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
51M-128.49 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
51M-280.24 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
30M-398.09 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
48C-122.85 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
95B-019.77 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|
30M-125.33 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51M-205.04 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
30M-310.80 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
36C-579.18 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
51M-176.63 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
61K-542.63 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
73B-016.89 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|
72A-865.29 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
84A-150.36 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
37K-569.85 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
14K-017.98 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
92A-444.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|