Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-431.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
12A-268.19 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
30M-061.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51L-982.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
48A-259.89 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51N-087.55 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
22A-278.55 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
99A-857.22 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
89A-564.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
37K-535.11 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51N-076.80 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
84B-022.21 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|
30M-417.26 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
61C-629.06 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
63C-231.98 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
51N-091.25 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
26A-236.00 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
74C-149.77 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
93A-512.55 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
61C-626.03 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
62C-217.15 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
30M-357.16 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
26C-163.35 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
88C-321.55 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
65A-533.30 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
30M-382.54 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
92A-449.30 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51L-903.95 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51M-171.96 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
25B-009.88 |
-
|
Lai Châu |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|