Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
88A-815.58 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
67A-332.08 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51M-230.19 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
71A-220.20 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
66A-317.77 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
49A-763.89 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
30M-268.31 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
89A-553.45 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
90C-159.28 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
90A-293.26 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
98C-391.59 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
51M-163.35 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
24A-320.63 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
61K-534.43 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
19C-279.38 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
51M-284.25 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
29K-363.16 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
77A-359.22 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
76B-030.79 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|
15K-491.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51E-353.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
10/12/2024 - 13:30
|
51M-178.99 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
51M-268.13 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
34C-435.67 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
36K-260.71 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
37K-524.38 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
19A-741.09 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51N-036.25 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
29K-346.69 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
36K-251.55 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|