Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93B-024.88 | - | Bình Phước | Xe Khách | 10/12/2024 - 13:30 |
30M-168.33 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
60K-640.00 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
51N-052.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
30M-140.49 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
35A-478.26 | - | Ninh Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
51M-282.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
30M-284.36 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
60K-664.52 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
35A-464.89 | - | Ninh Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
36C-552.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
66A-308.55 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
12B-016.17 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | 10/12/2024 - 13:30 |
47B-043.68 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | 10/12/2024 - 13:30 |
68D-007.89 | - | Kiên Giang | Xe tải van | 10/12/2024 - 13:30 |
29K-394.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
98A-878.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
30M-347.92 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
63A-339.26 | - | Tiền Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
15K-511.12 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
62A-478.77 | - | Long An | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
51N-072.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
30M-222.53 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
19C-275.64 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
36K-259.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
78B-022.06 | - | Phú Yên | Xe Khách | 10/12/2024 - 13:30 |
61K-597.28 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
11B-015.22 | - | Cao Bằng | Xe Khách | 10/12/2024 - 13:30 |
49A-762.82 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
30M-339.67 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |