Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-377.74 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
30M-155.50 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
65A-519.29 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
66D-014.95 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe tải van |
10/12/2024 - 13:30
|
98A-903.96 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
72C-277.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
20A-890.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
30M-076.33 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51L-994.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
60K-680.55 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
29K-392.90 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
67A-345.19 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
89C-356.79 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
48D-006.39 |
-
|
Đắk Nông |
Xe tải van |
10/12/2024 - 13:30
|
99A-881.77 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
61C-613.59 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
51M-146.95 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
30M-294.93 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
64A-203.95 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
36C-555.11 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
51M-147.46 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
51L-908.70 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
83A-196.58 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
14K-001.33 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
94A-114.11 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
98A-907.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
74D-013.10 |
-
|
Quảng Trị |
Xe tải van |
10/12/2024 - 13:30
|
89D-025.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe tải van |
10/12/2024 - 13:30
|
23B-013.45 |
-
|
Hà Giang |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|
36C-555.60 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|