Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
28A-261.88 | - | Hòa Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
21B-016.16 | - | Yên Bái | Xe Khách | 10/12/2024 - 13:30 |
76A-333.67 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
30M-142.99 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
37C-590.01 | - | Nghệ An | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
65C-267.36 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
78C-128.67 | - | Phú Yên | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
63C-231.06 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
90A-292.26 | - | Hà Nam | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
99A-876.78 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
29K-421.11 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
84C-127.28 | - | Trà Vinh | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
51L-986.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
82A-163.07 | - | Kon Tum | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
60K-699.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
24A-324.98 | - | Lào Cai | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
20C-310.86 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
37K-535.92 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
61K-582.84 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
51M-259.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
17A-513.59 | - | Thái Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
36K-241.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
81A-465.15 | - | Gia Lai | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
66B-026.88 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | 10/12/2024 - 13:30 |
51M-131.91 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
51N-061.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
64B-017.95 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | 10/12/2024 - 13:30 |
88C-326.38 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
30M-061.82 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
51N-080.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |