Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93C-208.33 | - | Bình Phước | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
64A-211.33 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
21D-008.00 | - | Yên Bái | Xe tải van | 10/12/2024 - 13:30 |
86A-323.11 | - | Bình Thuận | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
98A-888.64 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
29K-407.21 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
47A-862.35 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
84C-126.15 | - | Trà Vinh | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
78A-217.00 | - | Phú Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
35A-480.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
49A-775.75 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
37K-555.21 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
15K-453.93 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
30M-120.83 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
79A-575.19 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
89C-355.29 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
99A-879.69 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
38A-685.58 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
88C-311.89 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
21C-115.22 | - | Yên Bái | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
98A-882.87 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
51L-999.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
30M-373.52 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
36K-288.84 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
20A-898.18 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
92A-435.08 | - | Quảng Nam | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
30M-354.83 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
66A-303.15 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
14B-054.79 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | 10/12/2024 - 13:30 |
88A-789.67 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |