Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
11B-016.15 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|
60K-665.06 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
43D-015.36 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe tải van |
10/12/2024 - 13:30
|
73A-372.06 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
30M-087.69 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
83C-134.31 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
15K-433.32 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
30M-035.09 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
98A-883.28 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
67B-032.77 |
-
|
An Giang |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|
79A-572.75 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
15K-495.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
30M-136.78 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
61K-555.32 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
73B-020.67 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|
89D-023.65 |
-
|
Hưng Yên |
Xe tải van |
10/12/2024 - 13:30
|
28C-123.17 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
76C-180.98 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
49C-385.18 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
18A-509.63 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51M-174.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
60C-766.77 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
85A-153.68 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51L-933.34 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
90D-012.90 |
-
|
Hà Nam |
Xe tải van |
10/12/2024 - 13:30
|
19A-721.26 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
15K-439.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
34A-943.58 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
67C-190.56 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
29K-345.45 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|