Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
68C-181.38 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
14A-989.60 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
28A-261.23 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
36K-299.26 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
99A-889.52 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
92C-258.18 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
51N-021.23 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
60K-651.23 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51M-289.32 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
61K-596.52 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
60C-785.28 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
61K-591.38 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
47A-828.18 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
14C-468.29 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
30M-369.81 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
12A-263.28 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
88A-829.09 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
36K-268.59 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
63D-012.71 |
-
|
Tiền Giang |
Xe tải van |
10/12/2024 - 13:30
|
98A-868.50 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51L-987.96 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
34A-926.98 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
37C-568.98 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
61K-521.23 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
38A-688.80 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
70C-219.08 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
60K-678.82 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
38A-696.81 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
72A-868.91 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
74A-286.92 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|