Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
60K-678.05 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
19C-279.18 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
60K-699.13 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51N-010.12 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
36K-289.62 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51N-092.59 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
99A-868.50 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
20A-899.13 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
29K-468.56 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
75A-388.03 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
24A-316.59 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
29K-422.21 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
88A-825.67 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
98C-389.18 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
17A-498.17 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51M-288.06 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
49A-778.28 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
64A-211.38 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
90A-299.25 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
79A-589.02 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
43A-972.38 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51L-577.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
36K-288.04 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
30M-419.37 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
63C-234.71 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
30M-134.30 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51M-115.71 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
61C-616.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
36K-250.33 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
17A-510.49 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|