Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51N-054.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
62C-219.93 | - | Long An | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
17A-499.86 | - | Thái Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
98A-903.03 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
14C-468.83 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
61K-567.20 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
35D-017.99 | - | Ninh Bình | Xe tải van | 10/12/2024 - 13:30 |
49C-384.46 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
82A-159.95 | - | Kon Tum | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
81A-474.39 | - | Gia Lai | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
29K-429.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
51L-958.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
66A-311.88 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
34A-921.68 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
64A-206.78 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
30M-195.38 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
47A-824.69 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
30M-112.04 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
49B-034.98 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | 10/12/2024 - 13:30 |
49C-397.59 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
29K-466.00 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
61K-548.22 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
37K-505.22 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
92C-262.62 | - | Quảng Nam | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
98A-898.75 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
51M-116.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
60K-633.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
60K-629.30 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
49C-393.94 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
99A-875.69 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |