Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-940.94 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
51M-077.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
11C-088.99 | - | Cao Bằng | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
37K-531.85 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
30M-185.15 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
69C-109.68 | - | Cà Mau | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
72A-852.69 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
19D-022.11 | - | Phú Thọ | Xe tải van | 10/12/2024 - 13:30 |
48C-118.81 | - | Đắk Nông | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
29K-358.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
51M-075.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
29K-374.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
29K-420.12 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
30M-333.14 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
68A-368.50 | - | Kiên Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
72A-875.44 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
36K-245.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
61K-582.12 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
76A-326.26 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
19A-727.99 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
30M-033.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
37K-521.55 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
60K-634.43 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
30M-199.76 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
94A-111.31 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
51N-053.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
19A-715.71 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
15K-445.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
60K-684.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
88A-806.07 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |