Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
23B-012.26 |
-
|
Hà Giang |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|
19A-729.98 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
43C-316.38 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
38A-694.56 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
84C-128.59 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
92B-039.39 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|
81C-298.28 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
51L-899.56 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
79A-589.52 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
71A-221.98 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
36K-289.13 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
37K-555.81 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
20A-869.90 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51L-899.20 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
67D-012.62 |
-
|
An Giang |
Xe tải van |
10/12/2024 - 13:30
|
61K-528.36 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
70D-012.75 |
-
|
Tây Ninh |
Xe tải van |
10/12/2024 - 13:30
|
19D-018.96 |
-
|
Phú Thọ |
Xe tải van |
10/12/2024 - 13:30
|
89A-535.67 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
20C-311.16 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
51L-998.13 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
65C-266.18 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
99A-866.60 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
29K-456.12 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
95C-092.56 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
98A-876.58 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
37C-568.06 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
34A-976.56 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
36K-252.96 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
30M-318.26 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|