Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-335.00 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
98C-391.23 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
34C-443.19 | - | Hải Dương | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
30M-261.28 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
51M-091.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
34C-433.69 | - | Hải Dương | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
34C-439.00 | - | Hải Dương | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
90C-157.69 | - | Hà Nam | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
60K-678.22 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
97A-099.90 | - | Bắc Kạn | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
30M-385.62 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
51M-123.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
70A-589.19 | - | Tây Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
81C-299.29 | - | Gia Lai | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
47A-842.89 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
43A-972.69 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
63D-012.21 | - | Tiền Giang | Xe tải van | 10/12/2024 - 14:15 |
38A-702.22 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
79C-234.53 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
51M-176.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
30M-067.46 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
43A-966.08 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
30M-190.38 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
51M-123.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
82B-022.39 | - | Kon Tum | Xe Khách | 10/12/2024 - 14:15 |
51M-238.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
30M-155.84 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
30M-194.05 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
30M-242.65 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
81C-286.09 | - | Gia Lai | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |