Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
18C-182.22 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
60C-775.89 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-989.02 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
36K-252.60 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
20A-865.10 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
76D-012.20 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
51N-077.60 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
71A-213.95 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
47A-835.65 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-323.98 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
81A-476.28 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
43A-948.68 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51N-028.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
72A-882.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
81C-299.15 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
88A-789.59 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
67A-339.15 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-994.49 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
74A-282.69 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
49A-781.11 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-915.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
65A-534.79 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-035.67 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
63C-236.76 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-140.82 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
72C-275.59 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-112.77 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
65C-262.89 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
20C-310.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
51N-057.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|