Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51L-473.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30L-503.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30L-274.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-509.90 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
66A-287.86 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
62C-198.89 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
98A-774.89 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
48A-221.68 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
20A-793.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-608.89 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-498.69 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-678.83 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30L-678.03 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51K-891.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
61K-420.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30L-401.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
92A-397.97 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
36K-116.69 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
60K-496.69 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
98A-762.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-483.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-789.65 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30L-900.06 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-889.09 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30L-809.38 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-675.38 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
19A-632.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
43A-885.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30L-251.55 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
19A-652.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|