Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30L-354.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-395.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30L-315.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
63A-300.68 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30L-309.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
97A-085.89 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
14A-922.77 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
72A-702.99 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
19A-693.38 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
89A-516.59 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
36K-188.82 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
14A-978.96 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
34A-869.85 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-418.89 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
14A-922.11 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-521.99 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30L-177.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
72A-806.58 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
14A-953.18 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
62A-456.95 |
-
|
Long An |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
38A-667.28 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-880.98 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
15K-381.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
34A-899.93 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-566.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
81A-407.39 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
81A-402.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
19A-632.23 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-522.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30L-440.99 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|