Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
19A-711.16 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
14A-971.59 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
60K-556.08 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
14A-963.59 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30L-682.38 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-892.58 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
64A-199.63 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-038.18 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
19A-673.59 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
34A-862.98 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
20A-825.58 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
36K-168.65 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
61K-456.98 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
75A-380.58 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
15K-338.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
81A-444.96 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30L-696.28 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
99A-831.58 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-798.16 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
34A-869.15 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
38A-669.06 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30L-769.08 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
47A-809.38 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
79A-555.82 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-886.29 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
29K-228.26 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
30L-753.96 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
14A-959.08 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
48A-232.88 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-586.55 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|