Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47C-363.88 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
47C-360.38 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
26C-154.88 | - | Sơn La | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
93C-191.56 | - | Bình Phước | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
99A-798.29 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
64A-190.96 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
98C-345.99 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
67C-181.56 | - | An Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
65C-213.86 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
73C-179.16 | - | Quảng Bình | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
29D-600.09 | - | Hà Nội | Xe tải van | 10/12/2024 - 14:15 |
86D-002.98 | - | Bình Thuận | Xe tải van | 10/12/2024 - 14:15 |
15K-295.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
66C-176.66 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
78D-003.33 | - | Phú Yên | Xe tải van | 10/12/2024 - 14:15 |
90C-148.99 | - | Hà Nam | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
20C-292.58 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
36C-495.89 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
38A-626.38 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
49C-353.86 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
86A-303.98 | - | Bình Thuận | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
23C-082.22 | - | Hà Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
51L-500.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
90A-261.38 | - | Hà Nam | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
93C-190.56 | - | Bình Phước | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
65C-216.16 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
49C-366.11 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
47C-358.59 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
49C-368.19 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
65C-216.59 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |