Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
18A-488.85 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30L-583.98 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
79A-555.31 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
43A-925.38 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
88A-782.96 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
19A-679.18 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
38A-666.50 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
88A-768.29 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
27A-122.25 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
98A-825.58 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
20A-852.59 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30L-763.28 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
64A-199.90 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
72A-828.36 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
37K-466.61 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
43A-933.56 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
43A-906.98 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
14A-931.98 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30L-789.24 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30L-989.15 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-893.08 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
72A-809.98 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
37K-390.96 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30L-589.35 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
72A-811.19 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
38A-678.53 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
11A-129.36 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
15K-388.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
18A-488.09 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30L-599.08 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|