Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
29D-577.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
14C-425.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-576.59 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
86C-200.39 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
98C-347.89 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
83C-125.86 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
37C-518.58 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
49C-361.89 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
27C-067.99 |
-
|
Điện Biên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
36C-478.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
49A-685.56 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
15D-045.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
49A-679.08 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51D-996.63 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
43C-297.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
23C-085.08 |
-
|
Hà Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
36C-489.69 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
43C-300.33 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
62C-196.56 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
36C-499.55 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-519.16 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
20C-293.28 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
37K-359.19 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
24D-006.38 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
60C-718.98 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
30L-538.09 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
47C-358.39 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
17C-206.69 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
43C-296.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
88C-289.58 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|