Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
81C-263.79 | - | Gia Lai | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
65C-219.19 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
75C-150.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
24C-156.15 | - | Lào Cai | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
47C-372.98 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
51D-992.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
69C-099.68 | - | Cà Mau | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
88C-288.38 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
93C-188.85 | - | Bình Phước | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
75A-366.58 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
30L-293.38 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
19A-635.59 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
30L-399.35 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
30L-262.38 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
28A-234.66 | - | Hòa Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
51L-518.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
36K-079.69 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
49A-683.56 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
62A-432.79 | - | Long An | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
94A-103.88 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
29K-203.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
98A-786.89 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
29K-159.95 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
60K-522.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
20A-807.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
36K-119.36 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
77A-339.38 | - | Bình Định | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
47A-741.99 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
60K-505.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
30L-191.38 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |