Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-389.56 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
20A-860.28 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
35A-456.36 | - | Ninh Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
98A-838.58 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
35A-456.98 | - | Ninh Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
73A-358.16 | - | Quảng Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
37K-399.94 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
60K-598.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
88A-782.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
37K-468.58 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
66A-293.56 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
22A-265.28 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
60K-556.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
70A-568.06 | - | Tây Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
15K-383.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
15K-388.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
30L-762.56 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
30L-996.63 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
88A-766.28 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
47A-788.26 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
20A-851.56 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
98A-852.59 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
77A-345.26 | - | Bình Định | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
47A-777.96 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
37K-399.38 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
47A-808.58 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
47A-769.25 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
69A-166.85 | - | Cà Mau | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
98A-828.08 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
64A-198.95 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |