Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
89A-555.63 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51N-082.58 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-291.59 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
90A-296.85 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
60K-678.58 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-968.85 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
37K-535.96 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
34A-939.58 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
12A-266.56 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
89C-359.98 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
75C-158.38 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-966.15 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
36K-269.63 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
20A-895.56 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-922.96 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
93A-518.29 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
21A-228.19 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
77C-265.59 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
51N-069.36 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
73A-369.35 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
75D-012.96 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
14K-011.16 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-960.58 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
89A-565.58 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
88A-829.19 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
49C-389.36 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
77A-362.18 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
86A-332.96 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
48A-256.98 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
29K-388.19 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|