Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-718.29 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
36K-265.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
60K-669.59 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
74A-285.56 | - | Quảng Trị | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
51M-108.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
90D-012.56 | - | Hà Nam | Xe tải van | 10/12/2024 - 14:15 |
77A-367.59 | - | Bình Định | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
29K-336.56 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
99A-868.95 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
99A-879.26 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
24A-319.36 | - | Lào Cai | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
37K-569.38 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
26C-169.26 | - | Sơn La | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
89C-345.29 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
99A-853.18 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
43A-962.28 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
43A-972.98 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
63A-333.96 | - | Tiền Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
88B-022.29 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | 10/12/2024 - 14:15 |
14C-456.63 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
36K-279.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
27A-128.96 | - | Điện Biên | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
90A-299.16 | - | Hà Nam | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
47A-832.98 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
99A-886.63 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
37C-593.96 | - | Nghệ An | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
20A-900.08 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
60C-758.56 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
72A-884.56 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
61K-528.16 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |