Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
88A-789.19 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
29K-400.09 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
30M-236.98 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
34A-929.38 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
51L-979.36 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
60K-629.56 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
30M-399.83 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
30M-389.26 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
64C-139.58 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
66D-012.06 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
36K-238.18 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
72A-865.59 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
49B-033.35 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:00
|
47A-863.56 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
98A-865.98 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
30M-139.36 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
43A-963.28 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
66C-189.38 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
15K-468.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
26B-022.29 |
-
|
Sơn La |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:00
|
43A-952.96 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
43D-012.09 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
30M-229.58 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
29K-386.95 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
82B-022.29 |
-
|
Kon Tum |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:00
|
98A-862.56 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
68C-181.56 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
72A-879.18 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
92D-012.15 |
-
|
Quảng Nam |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
51L-992.56 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|