Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
99A-862.58 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
37K-486.85 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
68A-378.28 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
29D-639.16 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
11C-088.18 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-926.96 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
29K-345.58 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
60C-761.96 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
83A-195.56 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
98C-389.26 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
43D-012.58 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
21A-228.09 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
37C-586.18 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
98A-891.59 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30K-550.89 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
20A-860.56 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
81A-466.95 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-265.98 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
67D-012.58 |
-
|
An Giang |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
38A-691.58 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
72C-266.18 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
22D-011.15 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
29K-468.36 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-279.98 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
98C-379.28 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
18D-016.98 |
-
|
Nam Định |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
88A-829.26 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
20C-322.29 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
60K-669.26 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
64C-138.59 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|